Có 2 kết quả:
浮云 fú yún ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ • 浮雲 fú yún ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floating clouds
(2) fleeting
(3) transient
(2) fleeting
(3) transient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floating clouds
(2) fleeting
(3) transient
(2) fleeting
(3) transient
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0