Có 2 kết quả:

浮云 fú yún ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ浮雲 fú yún ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) floating clouds
(2) fleeting
(3) transient

Bình luận 0